Vi khuẩn kỵ khí là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Vi khuẩn kỵ khí là vi sinh vật không cần hoặc không chịu được oxy phân tử để phát triển, chuyển hóa chất hữu cơ và thu năng lượng qua lên men hoặc hô hấp kỵ khí. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa, hệ vi sinh vật đường ruột và công nghiệp xử lý nước thải, sản xuất biogas và hóa chất giá trị.

Giới thiệu

Vi khuẩn kỵ khí là những vi sinh vật không thể phát triển hoặc chịu được oxy phân tử (O₂) trong môi trường, chúng chủ yếu thu năng lượng qua con đường lên men hoặc hô hấp sử dụng chất nhận electron thay thế. Nhóm vi khuẩn này đóng vai trò then chốt trong chu trình sinh địa hóa, chuyển hóa các chất hữu cơ trong đất, bùn và ruột động vật, đồng thời góp phần vào cân bằng carbon và nitơ của hệ sinh thái.

Trong cơ thể người, vi khuẩn kỵ khí chiếm tỷ lệ lớn ở ruột già, miệng và âm đạo, tham gia vào tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin nhóm B và acid béo chuỗi ngắn, đồng thời cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh. Mất cân bằng hệ vi sinh kỵ khí có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng và tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Ở góc độ ứng dụng công nghiệp, vi khuẩn kỵ khí được khai thác trong quá trình xử lý nước thải kỵ khí, sản xuất khí sinh học (biogas) và tổng hợp hóa chất giá trị như acid lactic, butanol, ethanol và hydrogen. Những quy trình này tận dụng khả năng phân giải chất hữu cơ mạnh mẽ trong điều kiện không có oxy, mang lại hiệu suất cao và thân thiện môi trường.

Định nghĩa và phân loại

Vi khuẩn kỵ khí được định nghĩa là nhóm vi sinh vật không sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, hoặc oxy gây độc tính đối với quá trình trao đổi chất của chúng. Phân loại chính dựa theo khả năng chịu oxy:

  • Kỵ khí tuyệt đối (Obligate anaerobes): Chết hoặc ngưng phát triển khi tiếp xúc với nồng độ oxy tự do dù rất thấp.
  • Kỵ khí tùy tiện (Facultative anaerobes): Có thể sống hiếu khí hoặc kỵ khí, chuyển đổi giữa hô hấp sử dụng oxy và lên men tùy điều kiện.
  • Kỵ khí tương đối (Aerotolerant anaerobes): Không sử dụng oxy nhưng chịu được hiện diện oxy mà không bị ức chế.

Các nhóm này khác biệt về enzyme như superoxide dismutase và catalase, quyết định khả năng khử gốc tự do oxy và sống sót trong môi trường có oxy. Sự phân biệt này quan trọng để lựa chọn phương pháp nuôi cấy và ứng dụng y sinh.

Sinh lý và chuyển hóa

Vi khuẩn kỵ khí thu ATP chủ yếu qua quá trình lên men hoặc hô hấp kỵ khí, trong đó chất nhận electron cuối cùng có thể là nitrat (NO₃⁻), sulfate (SO₄²⁻) hoặc fumarate thay vì O₂. Con đường lên men phổ biến bao gồm lên men lactic, ethanol, acetoin, butyric và mixed-acid fermentation.

  • Đường lên men lactic: Glucose → 2 lactate + 2 ATP
  • Đường lên men ethanol: Glucose → 2 ethanol + 2 CO₂ + 2 ATP
  • Đường lên men butyric: Glucose → butyrate + H₂ + CO₂ + 3 ATP
Con đường lên menSản phẩm chínhATP tạo ra (mole/nguyên tử glucose)
LacticLactate2
EthanolEthanol, CO₂2
ButyricButyrate, H₂, CO₂3

Một số vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối, như Clostridium spp., còn thực hiện hô hấp kỵ khí sử dụng sulfate hoặc thiosulfate, sản sinh sulfide (H₂S). Cơ chế lên men và hô hấp này không yêu cầu chuỗi vận chuyển điện tử qua màng, thay vào đó dùng enzyme trực tiếp chuyển electron, giúp tồn tại trong môi trường không oxy.

Phân loại ngữ hệ và học lọc học

Dựa vào trình tự 16S rRNA, vi khuẩn kỵ khí được phân thành nhiều phylum chính như Firmicutes (Clostridia, Negativicutes), Bacteroidetes, Fusobacteria và Actinobacteria kỵ khí. Mỗi nhóm thể hiện đặc trưng sinh học và ứng dụng khác nhau.

  • Clostridium spp. (Firmicutes): sản xuất butanol, gây bệnh botulism, đại tràng giả mạc.
  • Bacteroides spp. (Bacteroidetes): chiếm ưu thế ở ruột già, tổng hợp vitamin và acid béo chuỗi ngắn.
  • Fusobacterium spp. (Fusobacteria): liên quan viêm lợi, áp xe não.
  • Peptostreptococcus spp. (Firmicutes): thành phần bình thường ở miệng, âm đạo, có thể gây viêm mô mềm.
Chi/LoàiPhylumỨng dụng hoặc Bệnh lý liên quan
Clostridium acetobutylicumFirmicutesSản xuất butanol sinh học
Bacteroides fragilisBacteroidetesViêm phúc mạc, áp xe ổ bụng
Fusobacterium nucleatumFusobacteriaViêm lợi, liên quan ung thư ruột già
Peptostreptococcus anaerobiusFirmicutesViêm mô mềm, viêm phổi kỵ khí

Giới thiệu

Vi khuẩn kỵ khí là những vi sinh vật không thể phát triển hoặc chịu được oxy phân tử (O₂) trong môi trường, chúng chủ yếu thu năng lượng qua con đường lên men hoặc hô hấp sử dụng chất nhận electron thay thế. Nhóm vi khuẩn này đóng vai trò then chốt trong chu trình sinh địa hóa, chuyển hóa các chất hữu cơ trong đất, bùn và ruột động vật, đồng thời góp phần vào cân bằng carbon và nitơ của hệ sinh thái.

Trong cơ thể người, vi khuẩn kỵ khí chiếm tỷ lệ lớn ở ruột già, miệng và âm đạo, tham gia vào tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin nhóm B và acid béo chuỗi ngắn, đồng thời cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh. Mất cân bằng hệ vi sinh kỵ khí có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng và tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Ở góc độ ứng dụng công nghiệp, vi khuẩn kỵ khí được khai thác trong quá trình xử lý nước thải kỵ khí, sản xuất khí sinh học (biogas) và tổng hợp hóa chất giá trị như acid lactic, butanol, ethanol và hydrogen. Những quy trình này tận dụng khả năng phân giải chất hữu cơ mạnh mẽ trong điều kiện không có oxy, mang lại hiệu suất cao và thân thiện môi trường.

Định nghĩa và phân loại

Vi khuẩn kỵ khí được định nghĩa là nhóm vi sinh vật không sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, hoặc oxy gây độc tính đối với quá trình trao đổi chất của chúng. Phân loại chính dựa theo khả năng chịu oxy:

  • Kỵ khí tuyệt đối (Obligate anaerobes): Chết hoặc ngưng phát triển khi tiếp xúc với nồng độ oxy tự do dù rất thấp.
  • Kỵ khí tùy tiện (Facultative anaerobes): Có thể sống hiếu khí hoặc kỵ khí, chuyển đổi giữa hô hấp sử dụng oxy và lên men tùy điều kiện.
  • Kỵ khí tương đối (Aerotolerant anaerobes): Không sử dụng oxy nhưng chịu được hiện diện oxy mà không bị ức chế.

Các nhóm này khác biệt về enzyme như superoxide dismutase và catalase, quyết định khả năng khử gốc tự do oxy và sống sót trong môi trường có oxy. Sự phân biệt này quan trọng để lựa chọn phương pháp nuôi cấy và ứng dụng y sinh.

Sinh lý và chuyển hóa

Vi khuẩn kỵ khí thu ATP chủ yếu qua quá trình lên men hoặc hô hấp kỵ khí, trong đó chất nhận electron cuối cùng có thể là nitrat (NO₃⁻), sulfate (SO₄²⁻) hoặc fumarate thay vì O₂. Con đường lên men phổ biến bao gồm lên men lactic, ethanol, acetoin, butyric và mixed-acid fermentation.

  • Đường lên men lactic: Glucose → 2 lactate + 2 ATP
  • Đường lên men ethanol: Glucose → 2 ethanol + 2 CO₂ + 2 ATP
  • Đường lên men butyric: Glucose → butyrate + H₂ + CO₂ + 3 ATP
Con đường lên menSản phẩm chínhATP tạo ra (mole/nguyên tử glucose)
LacticLactate2
EthanolEthanol, CO₂2
ButyricButyrate, H₂, CO₂3

Một số vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối, như Clostridium spp., còn thực hiện hô hấp kỵ khí sử dụng sulfate hoặc thiosulfate, sản sinh sulfide (H₂S). Cơ chế lên men và hô hấp này không yêu cầu chuỗi vận chuyển điện tử qua màng, thay vào đó dùng enzyme trực tiếp chuyển electron, giúp tồn tại trong môi trường không oxy.

Phân loại ngữ hệ và học lọc học

Dựa vào trình tự 16S rRNA, vi khuẩn kỵ khí được phân thành nhiều phylum chính như Firmicutes (Clostridia, Negativicutes), Bacteroidetes, Fusobacteria và Actinobacteria kỵ khí. Mỗi nhóm thể hiện đặc trưng sinh học và ứng dụng khác nhau.

  • Clostridium spp. (Firmicutes): sản xuất butanol, gây bệnh botulism, đại tràng giả mạc.
  • Bacteroides spp. (Bacteroidetes): chiếm ưu thế ở ruột già, tổng hợp vitamin và acid béo chuỗi ngắn.
  • Fusobacterium spp. (Fusobacteria): liên quan viêm lợi, áp xe não.
  • Peptostreptococcus spp. (Firmicutes): thành phần bình thường ở miệng, âm đạo, có thể gây viêm mô mềm.
Chi/LoàiPhylumỨng dụng hoặc Bệnh lý liên quan
Clostridium acetobutylicumFirmicutesSản xuất butanol sinh học
Bacteroides fragilisBacteroidetesViêm phúc mạc, áp xe ổ bụng
Fusobacterium nucleatumFusobacteriaViêm lợi, liên quan ung thư ruột già
Peptostreptococcus anaerobiusFirmicutesViêm mô mềm, viêm phổi kỵ khí

Môi trường sống và phân bố

Vi khuẩn kỵ khí phân bố rộng rãi trong các môi trường thiếu oxy như tầng bùn đáy hồ, đất ẩm, hầm mỏ, và trong hệ tiêu hóa người và động vật. Nồng độ oxy <0,5% thường đủ ức chế hầu hết các loài kỵ khí tuyệt đối.

Trong nước thải và hệ thống xử lý kỵ khí, các cộng đồng kỵ khí đa dạng chịu trách nhiệm phân hủy hợp chất hữu cơ, tạo ra khí sinh học (biogas) gồm CH₄ và CO₂. Quá trình này được vận hành trong các lò phản ứng kín, kiểm soát pH, nhiệt độ 35–55 °C để tối ưu hoạt động của vi khuẩn sinh khí metan (EPA Anaerobic Digestion).

Trong đất nông nghiệp, vi khuẩn kỵ khí tham gia chu trình nito (denitrification), chuyển NO₃⁻ thành N₂ và N₂O, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và phát thải khí nhà kính. Độ ẩm, hàm lượng hữu cơ và chỉ số redox (Eh <–100 mV) quyết định thành phần và hoạt lực của quần thể kỵ khí.

Vai trò trong sức khỏe và bệnh lý

Vi khuẩn kỵ khí là thành phần bình thường của hệ vi sinh ruột và miệng, tổng hợp acid béo chuỗi ngắn (SCFA) như butyrate và propionate, nuôi dưỡng tế bào niêm mạc đại tràng và điều hòa miễn dịch cục bộ.

Một số loài trở thành tác nhân gây bệnh khi cơ chế hàng rào biểu mô hoặc miễn dịch suy giảm. Clostridioides difficile sinh độc tố A/B gây viêm đại tràng giả mạc sau điều trị kháng sinh kéo dài (CDC C. difficile). Bacteroides fragilis có thể xâm nhập mô bụng, gây áp xe và viêm phúc mạc.

Vi khuẩn kỵ khí phổ biến trong viêm mô mềm, nhiễm trùng vết thương sâu và áp xe não. Phát hiện chậm và điều trị không kịp thời thường dẫn đến tỉ lệ tử vong cao hoặc di chứng nặng nề.

Phương pháp phát hiện và nuôi cấy

  • Tủ kỵ khí: Sử dụng khí N₂–CO₂–H₂ (80:10:10) để duy trì môi trường oxy <0,1%, nuôi cấy trên đĩa Brucella hoặc Bacteroides Bile Esculin agar (BBE).
  • GasPak System: Túi kỵ khí đơn giản dành cho phòng thí nghiệm lâm sàng, khả năng tạo môi trường kỵ khí trong 24 giờ (BD GasPak).
  • Phát hiện phân tử: PCR định tính gene 16S rRNA đặc hiệu kỵ khí, qPCR ước lượng tải lượng; MALDI-TOF MS nhận dạng chủng nhanh trong vòng vài giờ.

Xác định đặc tính sinh hóa bằng hệ thống AN MicroScan panel hoặc API 20A strips, đánh giá phân hủy protein, carbohydrate và sản xuất khí. Kỹ thuật này giúp phân loại đến cấp chi, loài với độ chính xác >90%.

Đề kháng kháng sinh và cơ chế

Vi khuẩn kỵ khí thường kháng penicillin tự nhiên do sản xuất beta-lactamase. Bacteroides fragilis mang gene cfiA mã hóa metallo-β-lactamase, gây kháng carbapenem (NCBI PMC).

Metronidazole là lựa chọn ưu tiên cho nhiễm kỵ khí, tuy nhiên xuất hiện đột biến giảm hoạt hóa enzyme PFOR làm giảm tác dụng. Efflux pump và thay đổi mục tiêu DNA (ndh gene) cũng ghi nhận ở một số chủng.

  • Beta-lactamase: Phổ rộng, bất hoạt penicillin và cephalosporin.
  • PFOR mutation: Giảm nitroimidazole activation.
  • Efflux pump: Xuất kháng sinh ra ngoại bào.

Ứng dụng và lợi ích

Xử lý nước thải kỵ khí sử dụng bể sinh học tạo biogas, giảm COD >80% và sản xuất năng lượng tái tạo. Quy trình UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) phổ biến trong xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.

Sản xuất acid lactic và butanol sinh học từ tinh bột, lignocellulose bằng Clostridium acetobutylicumC. beijerinckii. Butanol sinh học có năng lượng tương đương xăng và giảm phát thải CO₂.

Mô hình hệ vi sinh đường ruột kỵ khí trên lab-on-a-chip hỗ trợ nghiên cứu tương tác vi sinh–vật chủ, thử nghiệm thuốc và probiotics cải thiện cân bằng vi sinh.

Tiến triển nghiên cứu và xu hướng tương lai

Phân tích metagenomics và metatranscriptomics khám phá các loài kỵ khí chưa nuôi cấy được, mở rộng kho gene enzyme công nghiệp. Công nghệ single-cell genomics cho phép xác định chức năng từng tế bào trong cộng đồng hỗn hợp.

CRISPR-based editing áp dụng trên Clostridium spp. nhằm tối ưu tỷ lệ sản xuất butanol và acid lactic, giảm by-product. Sử dụng hệ thống modulable để điều khiển biểu hiện gene theo tín hiệu môi trường.

Phát triển cảm biến real-time đo nồng độ H₂S và SCFA trong hệ thống kỵ khí giúp tối ưu quá trình xử lý nước thải và biogas, nâng cao hiệu suất và ổn định hệ vi sinh (ScienceDirect).

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Brook I. “Anaerobic Infections: Pathogenesis and Management.” Clin. Microbiol. Rev. 2019;32(3):e00001-19. journals.asm.org.
  • Allison MJ, et al. “Anaerobic Bacteria in the Gastrointestinal Tract.” Gastroenterology. 2020;158(2):S1–S12.
  • EPA. “Anaerobic Digestion Basics.” U.S. Environmental Protection Agency. epa.gov.
  • CDC. “Clostridioides difficile Infection Information.” cdc.gov.
  • NCBI PMC. “Beta-lactam resistance in Bacteroides fragilis.” ncbi.nlm.nih.gov.
  • ScienceDirect. “Anaerobic Digestion and Biogas Production.” sciencedirect.com.
  • Baron EJ, et al. “Enhancing Laboratory Detection of Anaerobic Bacteria.” Clin. Infect. Dis. 2018;66(9):1340–1350.
  • Song Y, et al. “Metagenomic Insights into Anaerobic Digestion Process.” Biotechnol. Adv. 2021;45:107665.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi khuẩn kỵ khí:

Vaginitis kỵ khí và nhiễm trùng hỗn hợp: so sánh các đặc điểm lâm sàng và thử nghiệm phòng thí nghiệm Dịch bởi AI
Archives of gynecology - Tập 287 - Trang 329-335 - 2012
Để điều tra các đặc điểm lâm sàng của viêm âm đạo kỵ khí (AV) và nhiễm trùng hỗn hợp với AV nhằm đạt được chẩn đoán hiệu quả. Từ tháng 4 năm 2008 đến tháng 8 năm 2009, 657 bệnh nhân ngoại trú liên tiếp có triệu chứng âm đạo tại phòng khám sản phụ khoa của Bệnh viện Đa khoa Đại học Y tế Thiên Tân đã được khảo sát. Mẫu được lấy để kiểm tra dịch âm đạo và soi kính ướt tươi. AV, viêm âm đạo do vi khuẩ...... hiện toàn bộ
#viêm âm đạo #viêm âm đạo kỵ khí #nhiễm trùng hỗn hợp #moxifloxacin #viêm âm đạo do vi khuẩn
Giá trị của phương pháp real-time PCR trong xác định vi khuẩn kỵ khí ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2018
Mục tiêu: Đánh giá giá trị của phương pháp real-time PCR (RT-PCR) trong xác định vi khuẩn kỵ khí ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết. Đối tượng và phương pháp: 92 bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết được đưa vào nghiên cứu. Mỗi bệnh nhân đều được xác định mầm bệnh đồng thời bằng cấy máu và RT-PCR. Cấy máu được thực hiện tại Khoa Vi sinh vật và RT-PCR được thực hiện tại Khoa Sinh học Phân tử, Bệnh viện Trung ươn...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn huyết #real-time PCR
Khảo sát hiệu quả xử lý nước nhiễm phèn sắt bằng phương pháp sinh học
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 14-17 - 2015
Xử lý nước ngầm nhiễm phèn sắt thông qua phản ứng kết tủa giữa ion sắt hòa tan và ion sulfide tạo ra bởi vi khuẩn khử sulfate (sulfate-reducing bacteria – SRB) đang thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà khoa học trên thế giới bởi hiệu quả xử lý cao, kinh tế và an toàn với môi trường. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành khảo sát hiệu quả xử lý nước sinh hoạt bị nhiễm phèn sắt bằng bể kỵ khí ...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn khử sulfate - SRB #nước ngầm #phèn sắt #phân gia súc #bể UASB #kỵ khí
Ảnh hưởng của sulfonat alkylbenzen tuyến tính đối với sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí có thể nuôi cấy được phân lập từ đất nông nghiệp Dịch bởi AI
Ecotoxicology - Tập 17 - Trang 549-557 - 2008
Kỹ thuật nuôi cấy làm giàu đã được sử dụng để phân lập vi khuẩn đất có khả năng phát triển trong sự hiện diện của hai nồng độ khác nhau của sulfonat alkylbenzen tuyến tính (LAS) (10 và 500 μg ml−1). Chín dòng vi khuẩn, đại diện cho các kiểu thuộc địa chính của vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí có thể nuôi cấy trong các mẫu làm giàu, đã được phân lập và sau đó xác định thông qua khuếch đại PCR và giải trì...... hiện toàn bộ
#sulfonat alkylbenzen tuyến tính #vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí #nuôi cấy làm giàu #đất nông nghiệp #hóa học môi trường
Ô nhiễm vi khuẩn trong hệ thống nước của máy nha khoa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 185 - Trang 3603-3611 - 2012
An toàn cho bệnh nhân và nhân viên nha khoa yêu cầu chất lượng nước vi sinh phù hợp trong các đơn vị nha khoa. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân và nhân viên nha khoa tiếp xúc trực tiếp với nước bị nhiễm khuẩn dưới dạng bắn tia và với aerosol nước ô nhiễm phát ra trong quá trình làm việc từ các thiết bị cầm tay của đơn vị, bao gồm các dụng cụ quay và siêu âm. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định ...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm vi khuẩn #máy nha khoa #chất lượng nước #vi sinh vật #vi khuẩn hiếu khí #vi khuẩn kỵ khí
Spirochaeta halophila sp. n., một vi khuẩn hình xoắn kỵ khí thuận lợi từ một ao có độ mặn cao Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 110 - Trang 185-194 - 1976
Một loài vi khuẩn hình xoắn kỵ khí thuận lợi được phân lập từ một ao có độ mặn cao đã phát triển tối ưu khi có mặt 0.75 M NaCl, 0.2 M MgSO4 và 0.01 M CaCl2 trong môi trường chứa chiết xuất nấm men, pepton và carbohydrate. Sinh vật này không thể phát triển khi thiếu bất kỳ một trong ba muối này trong môi trường. Các koloni vi khuẩn xoắn được nuôi cấy hiếu khí có màu đỏ, trong khi các koloni được nu...... hiện toàn bộ
Hydrogen hóa cholesterol như một chỉ số của hoạt động 7α-dehydroxylase của vi khuẩn Dịch bởi AI
Lipids - Tập 16 - Trang 670-676 - 1981
Thành phần steroid trong phân của 82 đối tượng con người khác nhau về độ tuổi, chế độ ăn uống và tình trạng tiêu hóa đã được xem xét bằng phương pháp sắc ký khí-lỏng. Các hoạt động vi khuẩn trên cả axit mật và steroid trung tính đã tăng dần theo độ tuổi ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Các mô hình ở trẻ 4 tuổi gần giống như những gì thấy được ở người lớn. Hoạt động vi khuẩn trên các steroid trong phân đã ...... hiện toàn bộ
#steroid phân #vi khuẩn #axit mật #trẻ sơ sinh #tiêu chảy #cholesterol #sắc ký khí-lỏng
Quan sát bệnh lý học và cấu trúc siêu vi của Camellia oleifera khi nhiễm Colletotrichum fructicola Dịch bởi AI
Australasian Plant Pathology - Tập 50 - Trang 523-531 - 2021
Để làm rõ các đặc điểm mô bệnh lý của Camellia oleifera khi bị nhiễm Colletotrichum fructicola, nghiên cứu này đã sử dụng các mẫu mô đông lạnh, phương pháp nhuộm giải phóng và kính hiển vi điện tử truyền qua để quan sát thời gian chuyển đổi từ giai đoạn ký sinh biotrophic sang hoại sinh necrotrophic khi C. fructicola xâm nhiễm vào lá, cũng như sự xâm chiếm và mở rộng của nấm gây bệnh ở các giai đo...... hiện toàn bộ
#Camellia oleifera #Colletotrichum fructicola #mô bệnh lý #cấu trúc siêu vi #nhiễm khuẩn #ký sinh sinh học #hoại sinh
Chuyển hóa phức hợp tannin-protein bởi vi khuẩn kỵ khí tùy tiện phân lập từ phân gấu túi Dịch bởi AI
Biodegradation - Tập 4 - Trang 91-99 - 1993
Các con đường chuyển hóa liên quan đến sự phân hủy phức hợp tannin-protein (T-PC) đã được khảo sát ở nhiều loại vi khuẩn kỵ khí tùy tiện, đặc biệt là vi khuẩn phân lập từ phân gấu túi, bao gồm vi khuẩn ruột phân hủy T-PC (T-PCDE), Streptococcus bovis, Klebsiella pneumoniae và K. oxytoca. Nghiên cứu cho thấy T-PCDE và loại hình I của S. bovis có khả năng phân hủy protein liên kết với gallotannin (m...... hiện toàn bộ
Shouchella tritolerans sp. nov., một loài vi khuẩn kỵ khí tùy nghi được phân lập từ trầm tích biển Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 205 - Trang 1-8 - 2023
Một chủng vi khuẩn kiềm, muối và chịu nhiệt có chỉ định FJAT-45399T đã được phân lập từ trầm tích biển tại tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Chủng FJAT-45399T có dạng hình que, dương Gram và kị khí tùy nghi. Chủng này có sự tương đồng cao về trình tự gen 16S rRNA với các thành viên thuộc chi Shouchella. Hơn nữa, phân tích phát sinh chủng loài và phân tích gen cũng cho thấy chủng FJAT-45399T thuộc cụm vớ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3