Vi khuẩn kỵ khí là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Vi khuẩn kỵ khí là vi sinh vật không cần hoặc không chịu được oxy phân tử để phát triển, chuyển hóa chất hữu cơ và thu năng lượng qua lên men hoặc hô hấp kỵ khí. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa, hệ vi sinh vật đường ruột và công nghiệp xử lý nước thải, sản xuất biogas và hóa chất giá trị.

Giới thiệu

Vi khuẩn kỵ khí là những vi sinh vật không thể phát triển hoặc chịu được oxy phân tử (O₂) trong môi trường, chúng chủ yếu thu năng lượng qua con đường lên men hoặc hô hấp sử dụng chất nhận electron thay thế. Nhóm vi khuẩn này đóng vai trò then chốt trong chu trình sinh địa hóa, chuyển hóa các chất hữu cơ trong đất, bùn và ruột động vật, đồng thời góp phần vào cân bằng carbon và nitơ của hệ sinh thái.

Trong cơ thể người, vi khuẩn kỵ khí chiếm tỷ lệ lớn ở ruột già, miệng và âm đạo, tham gia vào tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin nhóm B và acid béo chuỗi ngắn, đồng thời cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh. Mất cân bằng hệ vi sinh kỵ khí có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng và tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Ở góc độ ứng dụng công nghiệp, vi khuẩn kỵ khí được khai thác trong quá trình xử lý nước thải kỵ khí, sản xuất khí sinh học (biogas) và tổng hợp hóa chất giá trị như acid lactic, butanol, ethanol và hydrogen. Những quy trình này tận dụng khả năng phân giải chất hữu cơ mạnh mẽ trong điều kiện không có oxy, mang lại hiệu suất cao và thân thiện môi trường.

Định nghĩa và phân loại

Vi khuẩn kỵ khí được định nghĩa là nhóm vi sinh vật không sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, hoặc oxy gây độc tính đối với quá trình trao đổi chất của chúng. Phân loại chính dựa theo khả năng chịu oxy:

  • Kỵ khí tuyệt đối (Obligate anaerobes): Chết hoặc ngưng phát triển khi tiếp xúc với nồng độ oxy tự do dù rất thấp.
  • Kỵ khí tùy tiện (Facultative anaerobes): Có thể sống hiếu khí hoặc kỵ khí, chuyển đổi giữa hô hấp sử dụng oxy và lên men tùy điều kiện.
  • Kỵ khí tương đối (Aerotolerant anaerobes): Không sử dụng oxy nhưng chịu được hiện diện oxy mà không bị ức chế.

Các nhóm này khác biệt về enzyme như superoxide dismutase và catalase, quyết định khả năng khử gốc tự do oxy và sống sót trong môi trường có oxy. Sự phân biệt này quan trọng để lựa chọn phương pháp nuôi cấy và ứng dụng y sinh.

Sinh lý và chuyển hóa

Vi khuẩn kỵ khí thu ATP chủ yếu qua quá trình lên men hoặc hô hấp kỵ khí, trong đó chất nhận electron cuối cùng có thể là nitrat (NO₃⁻), sulfate (SO₄²⁻) hoặc fumarate thay vì O₂. Con đường lên men phổ biến bao gồm lên men lactic, ethanol, acetoin, butyric và mixed-acid fermentation.

  • Đường lên men lactic: Glucose → 2 lactate + 2 ATP
  • Đường lên men ethanol: Glucose → 2 ethanol + 2 CO₂ + 2 ATP
  • Đường lên men butyric: Glucose → butyrate + H₂ + CO₂ + 3 ATP
Con đường lên menSản phẩm chínhATP tạo ra (mole/nguyên tử glucose)
LacticLactate2
EthanolEthanol, CO₂2
ButyricButyrate, H₂, CO₂3

Một số vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối, như Clostridium spp., còn thực hiện hô hấp kỵ khí sử dụng sulfate hoặc thiosulfate, sản sinh sulfide (H₂S). Cơ chế lên men và hô hấp này không yêu cầu chuỗi vận chuyển điện tử qua màng, thay vào đó dùng enzyme trực tiếp chuyển electron, giúp tồn tại trong môi trường không oxy.

Phân loại ngữ hệ và học lọc học

Dựa vào trình tự 16S rRNA, vi khuẩn kỵ khí được phân thành nhiều phylum chính như Firmicutes (Clostridia, Negativicutes), Bacteroidetes, Fusobacteria và Actinobacteria kỵ khí. Mỗi nhóm thể hiện đặc trưng sinh học và ứng dụng khác nhau.

  • Clostridium spp. (Firmicutes): sản xuất butanol, gây bệnh botulism, đại tràng giả mạc.
  • Bacteroides spp. (Bacteroidetes): chiếm ưu thế ở ruột già, tổng hợp vitamin và acid béo chuỗi ngắn.
  • Fusobacterium spp. (Fusobacteria): liên quan viêm lợi, áp xe não.
  • Peptostreptococcus spp. (Firmicutes): thành phần bình thường ở miệng, âm đạo, có thể gây viêm mô mềm.
Chi/LoàiPhylumỨng dụng hoặc Bệnh lý liên quan
Clostridium acetobutylicumFirmicutesSản xuất butanol sinh học
Bacteroides fragilisBacteroidetesViêm phúc mạc, áp xe ổ bụng
Fusobacterium nucleatumFusobacteriaViêm lợi, liên quan ung thư ruột già
Peptostreptococcus anaerobiusFirmicutesViêm mô mềm, viêm phổi kỵ khí

Giới thiệu

Vi khuẩn kỵ khí là những vi sinh vật không thể phát triển hoặc chịu được oxy phân tử (O₂) trong môi trường, chúng chủ yếu thu năng lượng qua con đường lên men hoặc hô hấp sử dụng chất nhận electron thay thế. Nhóm vi khuẩn này đóng vai trò then chốt trong chu trình sinh địa hóa, chuyển hóa các chất hữu cơ trong đất, bùn và ruột động vật, đồng thời góp phần vào cân bằng carbon và nitơ của hệ sinh thái.

Trong cơ thể người, vi khuẩn kỵ khí chiếm tỷ lệ lớn ở ruột già, miệng và âm đạo, tham gia vào tiêu hóa thức ăn, tổng hợp vitamin nhóm B và acid béo chuỗi ngắn, đồng thời cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh. Mất cân bằng hệ vi sinh kỵ khí có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng và tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Ở góc độ ứng dụng công nghiệp, vi khuẩn kỵ khí được khai thác trong quá trình xử lý nước thải kỵ khí, sản xuất khí sinh học (biogas) và tổng hợp hóa chất giá trị như acid lactic, butanol, ethanol và hydrogen. Những quy trình này tận dụng khả năng phân giải chất hữu cơ mạnh mẽ trong điều kiện không có oxy, mang lại hiệu suất cao và thân thiện môi trường.

Định nghĩa và phân loại

Vi khuẩn kỵ khí được định nghĩa là nhóm vi sinh vật không sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, hoặc oxy gây độc tính đối với quá trình trao đổi chất của chúng. Phân loại chính dựa theo khả năng chịu oxy:

  • Kỵ khí tuyệt đối (Obligate anaerobes): Chết hoặc ngưng phát triển khi tiếp xúc với nồng độ oxy tự do dù rất thấp.
  • Kỵ khí tùy tiện (Facultative anaerobes): Có thể sống hiếu khí hoặc kỵ khí, chuyển đổi giữa hô hấp sử dụng oxy và lên men tùy điều kiện.
  • Kỵ khí tương đối (Aerotolerant anaerobes): Không sử dụng oxy nhưng chịu được hiện diện oxy mà không bị ức chế.

Các nhóm này khác biệt về enzyme như superoxide dismutase và catalase, quyết định khả năng khử gốc tự do oxy và sống sót trong môi trường có oxy. Sự phân biệt này quan trọng để lựa chọn phương pháp nuôi cấy và ứng dụng y sinh.

Sinh lý và chuyển hóa

Vi khuẩn kỵ khí thu ATP chủ yếu qua quá trình lên men hoặc hô hấp kỵ khí, trong đó chất nhận electron cuối cùng có thể là nitrat (NO₃⁻), sulfate (SO₄²⁻) hoặc fumarate thay vì O₂. Con đường lên men phổ biến bao gồm lên men lactic, ethanol, acetoin, butyric và mixed-acid fermentation.

  • Đường lên men lactic: Glucose → 2 lactate + 2 ATP
  • Đường lên men ethanol: Glucose → 2 ethanol + 2 CO₂ + 2 ATP
  • Đường lên men butyric: Glucose → butyrate + H₂ + CO₂ + 3 ATP
Con đường lên menSản phẩm chínhATP tạo ra (mole/nguyên tử glucose)
LacticLactate2
EthanolEthanol, CO₂2
ButyricButyrate, H₂, CO₂3

Một số vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối, như Clostridium spp., còn thực hiện hô hấp kỵ khí sử dụng sulfate hoặc thiosulfate, sản sinh sulfide (H₂S). Cơ chế lên men và hô hấp này không yêu cầu chuỗi vận chuyển điện tử qua màng, thay vào đó dùng enzyme trực tiếp chuyển electron, giúp tồn tại trong môi trường không oxy.

Phân loại ngữ hệ và học lọc học

Dựa vào trình tự 16S rRNA, vi khuẩn kỵ khí được phân thành nhiều phylum chính như Firmicutes (Clostridia, Negativicutes), Bacteroidetes, Fusobacteria và Actinobacteria kỵ khí. Mỗi nhóm thể hiện đặc trưng sinh học và ứng dụng khác nhau.

  • Clostridium spp. (Firmicutes): sản xuất butanol, gây bệnh botulism, đại tràng giả mạc.
  • Bacteroides spp. (Bacteroidetes): chiếm ưu thế ở ruột già, tổng hợp vitamin và acid béo chuỗi ngắn.
  • Fusobacterium spp. (Fusobacteria): liên quan viêm lợi, áp xe não.
  • Peptostreptococcus spp. (Firmicutes): thành phần bình thường ở miệng, âm đạo, có thể gây viêm mô mềm.
Chi/LoàiPhylumỨng dụng hoặc Bệnh lý liên quan
Clostridium acetobutylicumFirmicutesSản xuất butanol sinh học
Bacteroides fragilisBacteroidetesViêm phúc mạc, áp xe ổ bụng
Fusobacterium nucleatumFusobacteriaViêm lợi, liên quan ung thư ruột già
Peptostreptococcus anaerobiusFirmicutesViêm mô mềm, viêm phổi kỵ khí

Môi trường sống và phân bố

Vi khuẩn kỵ khí phân bố rộng rãi trong các môi trường thiếu oxy như tầng bùn đáy hồ, đất ẩm, hầm mỏ, và trong hệ tiêu hóa người và động vật. Nồng độ oxy <0,5% thường đủ ức chế hầu hết các loài kỵ khí tuyệt đối.

Trong nước thải và hệ thống xử lý kỵ khí, các cộng đồng kỵ khí đa dạng chịu trách nhiệm phân hủy hợp chất hữu cơ, tạo ra khí sinh học (biogas) gồm CH₄ và CO₂. Quá trình này được vận hành trong các lò phản ứng kín, kiểm soát pH, nhiệt độ 35–55 °C để tối ưu hoạt động của vi khuẩn sinh khí metan (EPA Anaerobic Digestion).

Trong đất nông nghiệp, vi khuẩn kỵ khí tham gia chu trình nito (denitrification), chuyển NO₃⁻ thành N₂ và N₂O, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và phát thải khí nhà kính. Độ ẩm, hàm lượng hữu cơ và chỉ số redox (Eh <–100 mV) quyết định thành phần và hoạt lực của quần thể kỵ khí.

Vai trò trong sức khỏe và bệnh lý

Vi khuẩn kỵ khí là thành phần bình thường của hệ vi sinh ruột và miệng, tổng hợp acid béo chuỗi ngắn (SCFA) như butyrate và propionate, nuôi dưỡng tế bào niêm mạc đại tràng và điều hòa miễn dịch cục bộ.

Một số loài trở thành tác nhân gây bệnh khi cơ chế hàng rào biểu mô hoặc miễn dịch suy giảm. Clostridioides difficile sinh độc tố A/B gây viêm đại tràng giả mạc sau điều trị kháng sinh kéo dài (CDC C. difficile). Bacteroides fragilis có thể xâm nhập mô bụng, gây áp xe và viêm phúc mạc.

Vi khuẩn kỵ khí phổ biến trong viêm mô mềm, nhiễm trùng vết thương sâu và áp xe não. Phát hiện chậm và điều trị không kịp thời thường dẫn đến tỉ lệ tử vong cao hoặc di chứng nặng nề.

Phương pháp phát hiện và nuôi cấy

  • Tủ kỵ khí: Sử dụng khí N₂–CO₂–H₂ (80:10:10) để duy trì môi trường oxy <0,1%, nuôi cấy trên đĩa Brucella hoặc Bacteroides Bile Esculin agar (BBE).
  • GasPak System: Túi kỵ khí đơn giản dành cho phòng thí nghiệm lâm sàng, khả năng tạo môi trường kỵ khí trong 24 giờ (BD GasPak).
  • Phát hiện phân tử: PCR định tính gene 16S rRNA đặc hiệu kỵ khí, qPCR ước lượng tải lượng; MALDI-TOF MS nhận dạng chủng nhanh trong vòng vài giờ.

Xác định đặc tính sinh hóa bằng hệ thống AN MicroScan panel hoặc API 20A strips, đánh giá phân hủy protein, carbohydrate và sản xuất khí. Kỹ thuật này giúp phân loại đến cấp chi, loài với độ chính xác >90%.

Đề kháng kháng sinh và cơ chế

Vi khuẩn kỵ khí thường kháng penicillin tự nhiên do sản xuất beta-lactamase. Bacteroides fragilis mang gene cfiA mã hóa metallo-β-lactamase, gây kháng carbapenem (NCBI PMC).

Metronidazole là lựa chọn ưu tiên cho nhiễm kỵ khí, tuy nhiên xuất hiện đột biến giảm hoạt hóa enzyme PFOR làm giảm tác dụng. Efflux pump và thay đổi mục tiêu DNA (ndh gene) cũng ghi nhận ở một số chủng.

  • Beta-lactamase: Phổ rộng, bất hoạt penicillin và cephalosporin.
  • PFOR mutation: Giảm nitroimidazole activation.
  • Efflux pump: Xuất kháng sinh ra ngoại bào.

Ứng dụng và lợi ích

Xử lý nước thải kỵ khí sử dụng bể sinh học tạo biogas, giảm COD >80% và sản xuất năng lượng tái tạo. Quy trình UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) phổ biến trong xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.

Sản xuất acid lactic và butanol sinh học từ tinh bột, lignocellulose bằng Clostridium acetobutylicumC. beijerinckii. Butanol sinh học có năng lượng tương đương xăng và giảm phát thải CO₂.

Mô hình hệ vi sinh đường ruột kỵ khí trên lab-on-a-chip hỗ trợ nghiên cứu tương tác vi sinh–vật chủ, thử nghiệm thuốc và probiotics cải thiện cân bằng vi sinh.

Tiến triển nghiên cứu và xu hướng tương lai

Phân tích metagenomics và metatranscriptomics khám phá các loài kỵ khí chưa nuôi cấy được, mở rộng kho gene enzyme công nghiệp. Công nghệ single-cell genomics cho phép xác định chức năng từng tế bào trong cộng đồng hỗn hợp.

CRISPR-based editing áp dụng trên Clostridium spp. nhằm tối ưu tỷ lệ sản xuất butanol và acid lactic, giảm by-product. Sử dụng hệ thống modulable để điều khiển biểu hiện gene theo tín hiệu môi trường.

Phát triển cảm biến real-time đo nồng độ H₂S và SCFA trong hệ thống kỵ khí giúp tối ưu quá trình xử lý nước thải và biogas, nâng cao hiệu suất và ổn định hệ vi sinh (ScienceDirect).

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Brook I. “Anaerobic Infections: Pathogenesis and Management.” Clin. Microbiol. Rev. 2019;32(3):e00001-19. journals.asm.org.
  • Allison MJ, et al. “Anaerobic Bacteria in the Gastrointestinal Tract.” Gastroenterology. 2020;158(2):S1–S12.
  • EPA. “Anaerobic Digestion Basics.” U.S. Environmental Protection Agency. epa.gov.
  • CDC. “Clostridioides difficile Infection Information.” cdc.gov.
  • NCBI PMC. “Beta-lactam resistance in Bacteroides fragilis.” ncbi.nlm.nih.gov.
  • ScienceDirect. “Anaerobic Digestion and Biogas Production.” sciencedirect.com.
  • Baron EJ, et al. “Enhancing Laboratory Detection of Anaerobic Bacteria.” Clin. Infect. Dis. 2018;66(9):1340–1350.
  • Song Y, et al. “Metagenomic Insights into Anaerobic Digestion Process.” Biotechnol. Adv. 2021;45:107665.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi khuẩn kỵ khí:

Vaginitis kỵ khí và nhiễm trùng hỗn hợp: so sánh các đặc điểm lâm sàng và thử nghiệm phòng thí nghiệm Dịch bởi AI
Archives of gynecology - Tập 287 - Trang 329-335 - 2012
Để điều tra các đặc điểm lâm sàng của viêm âm đạo kỵ khí (AV) và nhiễm trùng hỗn hợp với AV nhằm đạt được chẩn đoán hiệu quả. Từ tháng 4 năm 2008 đến tháng 8 năm 2009, 657 bệnh nhân ngoại trú liên tiếp có triệu chứng âm đạo tại phòng khám sản phụ khoa của Bệnh viện Đa khoa Đại học Y tế Thiên Tân đã được khảo sát. Mẫu được lấy để kiểm tra dịch âm đạo và soi kính ướt tươi. AV, viêm âm đạo do vi khuẩ...... hiện toàn bộ
#viêm âm đạo #viêm âm đạo kỵ khí #nhiễm trùng hỗn hợp #moxifloxacin #viêm âm đạo do vi khuẩn
Giá trị của phương pháp real-time PCR trong xác định vi khuẩn kỵ khí ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2018
Mục tiêu: Đánh giá giá trị của phương pháp real-time PCR (RT-PCR) trong xác định vi khuẩn kỵ khí ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết. Đối tượng và phương pháp: 92 bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết được đưa vào nghiên cứu. Mỗi bệnh nhân đều được xác định mầm bệnh đồng thời bằng cấy máu và RT-PCR. Cấy máu được thực hiện tại Khoa Vi sinh vật và RT-PCR được thực hiện tại Khoa Sinh học Phân tử, Bệnh viện Trung ươn...... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn huyết #real-time PCR
Khảo sát hiệu quả xử lý nước nhiễm phèn sắt bằng phương pháp sinh học
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 14-17 - 2015
Xử lý nước ngầm nhiễm phèn sắt thông qua phản ứng kết tủa giữa ion sắt hòa tan và ion sulfide tạo ra bởi vi khuẩn khử sulfate (sulfate-reducing bacteria – SRB) đang thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà khoa học trên thế giới bởi hiệu quả xử lý cao, kinh tế và an toàn với môi trường. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành khảo sát hiệu quả xử lý nước sinh hoạt bị nhiễm phèn sắt bằng bể kỵ khí ...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn khử sulfate - SRB #nước ngầm #phèn sắt #phân gia súc #bể UASB #kỵ khí
Một loài vi khuẩn kỵ khí mới, có bào tử, oxy hóa axetat và khử sulfat, Desulfotomaculum (sửa đổi) acetoxidans Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 112 - Trang 119-122 - 1977
Một loài vi khuẩn kỵ khí nghiêm ngặt, có lông roi đối cực, có bào tử, oxy hóa axetat và khử sulfat đã được phân lập từ mẫu bùn nước ngọt hoặc nước biển. Quá trình oxy hóa axetat thành CO2 có liên quan toán học đến sự hình thành H2S từ sulfat. Ethanol, butanol và butyrate cũng được sử dụng. Hydro, lactate hoặc pyruvate không được sử dụng làm chất cho điện tử; các chất hữu cơ không được lên men. Một...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn kỵ khí #oxy hóa axetat #khử sulfat #Desulfotomaculum #bào tử
Spirochaeta halophila sp. n., một vi khuẩn hình xoắn kỵ khí thuận lợi từ một ao có độ mặn cao Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 110 - Trang 185-194 - 1976
Một loài vi khuẩn hình xoắn kỵ khí thuận lợi được phân lập từ một ao có độ mặn cao đã phát triển tối ưu khi có mặt 0.75 M NaCl, 0.2 M MgSO4 và 0.01 M CaCl2 trong môi trường chứa chiết xuất nấm men, pepton và carbohydrate. Sinh vật này không thể phát triển khi thiếu bất kỳ một trong ba muối này trong môi trường. Các koloni vi khuẩn xoắn được nuôi cấy hiếu khí có màu đỏ, trong khi các koloni được nu...... hiện toàn bộ
Quan sát bệnh lý học và cấu trúc siêu vi của Camellia oleifera khi nhiễm Colletotrichum fructicola Dịch bởi AI
Australasian Plant Pathology - Tập 50 - Trang 523-531 - 2021
Để làm rõ các đặc điểm mô bệnh lý của Camellia oleifera khi bị nhiễm Colletotrichum fructicola, nghiên cứu này đã sử dụng các mẫu mô đông lạnh, phương pháp nhuộm giải phóng và kính hiển vi điện tử truyền qua để quan sát thời gian chuyển đổi từ giai đoạn ký sinh biotrophic sang hoại sinh necrotrophic khi C. fructicola xâm nhiễm vào lá, cũng như sự xâm chiếm và mở rộng của nấm gây bệnh ở các giai đo...... hiện toàn bộ
#Camellia oleifera #Colletotrichum fructicola #mô bệnh lý #cấu trúc siêu vi #nhiễm khuẩn #ký sinh sinh học #hoại sinh
Đánh giá khả năng loại chì bằng vi khuẩn khử sulfate trong mô hình xử lý kỵ khí với dòng chảy liên tục
Vietnam Journal of Biotechnology - Tập 14 Số 3 - 2017
Nước thải ô nhiễm chì (Pb) gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh vật sống và con người. Trong những năm gần đây, nghiên cứu xử lý nước thải nhiễm Pb bằng phương pháp sinh học, đặc biệt là sử dụng vi khuẩn khử sulfate (KSF) để chuyển hóa ion chì hòa tan độc hại (Pb2+) về dạng kết tủa chì sulfide (PbS) bền vững, thân thiện với môi trường đã thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà khoa học trên thế giới...... hiện toàn bộ
#Anaerobic continuous stirred tank reactor #lead-contaminated wastewater #lead precipitation #sulfate reducing bacteria
Sử dụng trình sequencing thế hệ tiếp theo metagenomic từ dịch mủ để xác định hiệu quả tác nhân gây bệnh ở bệnh nhân nhiễm trùng huyết Dịch bởi AI
Folia Microbiologica - - Trang 1-9 - 2024
Tỷ lệ phát hiện dương tính của sequencing thế hệ tiếp theo metagenomic trong máu (mNGS) vẫn còn quá thấp để đáp ứng nhu cầu lâm sàng, trong khi dịch mủ tại chỗ nhiễm trùng chính có thể có lợi cho việc xác định các tác nhân gây bệnh. Để đánh giá giá trị của mNGS sử dụng dịch mủ ở bệnh nhân nhiễm trùng huyết, chúng tôi đã thu thập ba mươi lăm mẫu. Việc xác định tác nhân gây bệnh và chẩn đoán nhiễm t...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng huyết #sequencing thế hệ tiếp theo #tác nhân gây bệnh #dịch mủ #vi khuẩn kỵ khí
Ảnh hưởng của chiết xuất toàn bộ cây Camellia sinensis L. đến hệ sinh thái đường ruột ở heo con Dịch bởi AI
Annals of Microbiology - Tập 58 - Trang 147-152 - 2008
Việc sử dụng chiết xuất toàn bộ cây Camellia sinensis L. làm thực phẩm bổ sung trong dinh dưỡng gia súc đã được đề xuất nhằm ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng ruột thường gặp ở gia súc. Mục tiêu của nghiên cứu này là thử nghiệm ảnh hưởng của chiết xuất cây này đến thành phần vi khuẩn đường ruột trong phân heo. Các thí nghiệm lên men in vitro ban đầu cho thấy trong các mẫu phân heo phối hợp, được bổ s...... hiện toàn bộ
#Camellia sinensis #heo con #hệ sinh thái đường ruột #vi khuẩn kỵ khí #vi sinh vật
Cải thiện chủng và quy trình sinh học của một vi khuẩn kỵ khí ưa nhiệt để sản xuất ethanol từ gỗ Dịch bởi AI
Biotechnology for Biofuels - Tập 9 - Trang 1-16 - 2016
Vi khuẩn kỵ khí ưa nhiệt Thermoanaerobacterium saccharolyticum phân giải hemicellulose và sử dụng các đường chính có trong sinh khối. Vi khuẩn này đã được kỹ thuật hóa trước đó để sản xuất ethanol với năng suất tương đương với men. Trong khi đó, các vi khuẩn kỵ khí saccharolytic đã được nghiên cứu từ lâu như là những sinh vật có khả năng lên men sinh khối, nhưng các nỗ lực phát triển cho sản xuất ...... hiện toàn bộ
#Thermoanaerobacterium saccharolyticum #ethanol #kỵ khí #vi khuẩn ưa nhiệt #sản xuất ethanol #sinh khối #hemicellulose #lên men
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3